Thống kê chất lượng giáo dục tiểu học năm 2014-2015
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2014-2015 | ||||||||||||||
XẾP LOẠI
|
Tổng số HS
|
HỌC LỰC
|
HẠNH KIỂM
|
Ghi chú
| ||||||||||
Giỏi
|
Khá
|
TB
|
Yếu
|
THĐĐ
|
CTHĐĐ
| |||||||||
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
| |||
Khảo sát đầu năm | 614 |
245 |
39,9 |
274 |
44,6 |
95 |
15,5 |
0 |
0 | 614 |
100.0 | 0 |
0.0 |
|
Chất lượng cuối năm học |