Chất lượng giáo dục học kỳ II năm học 2017 - 2018
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH KIM ĐỒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục của nhà trường cuối năm
Năm học 2017-2018
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
III | Số học sinh chia theo năng lực | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
1 | Tự phục vụ | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Tốt | 453 | 96 | 76 | 56 | 118 | 107 |
| - Đạt | 131 | 22 | 23 | 41 | 17 | 28 |
| - Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
2 | Hợp tác | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Tốt | 449 | 94 | 78 | 56 | 114 | 107 |
| - Đạt | 135 | 24 | 21 | 41 | 21 | 28 |
| - Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
3 | Tự học giải quyết vấn đề | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Tốt | 450 | 95 | 78 | 56 | 114 | 107 |
| - Đạt | 134 | 23 | 21 | 41 | 21 | 28 |
| - Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
1 | Chăm học chăm làm | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Tốt | 461 | 96 | 78 | 56 | 124 | 107 |
| - Đạt | 123 | 22 | 21 | 41 | 11 | 28 |
| - Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
2 | Tự tin trách nhiệm | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Tốt | 457 | 96 | 78 | 56 | 120 | 107 |
| - Đạt | 127 | 22 | 21 | 41 | 15 | 28 |
| - Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
3 | Trung thực, kỷ luật | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Tốt | 459 | 96 | 78 | 56 | 122 | 107 |
| - Đạt | 125 | 22 | 21 | 41 | 13 | 28 |
| - Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
4 | Đoàn kết, yêu thương | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Tốt | 459 | 96 | 78 | 56 | 122 | 107 |
| - Đạt | 125 | 22 | 21 | 41 | 13 | 28 |
| - Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
V | Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
1 | Toán | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 474 | 105 | 79 | 68 | 110 | 112 |
| - Hoàn thành | 110 | 13 | 20 | 29 | 25 | 23 |
| - Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
2 | Tiếng Việt | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 361 | 78 | 56 | 60 | 75 | 92 |
| - Hoàn thành | 223 | 40 | 43 | 37 | 60 | 43 |
| - Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
3 | Đạo đức | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 449 | 86 | 78 | 56 | 117 | 112 |
| - Hoàn thành | 135 | 32 | 21 | 41 | 18 | 23 |
| - Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
4 | Tự nhiên - Xã hội | 314 | 118 | 99 | 97 | x | x |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 219 | 85 | 78 | 56 | x | x |
| - Hoàn thành | 95 | 33 | 21 | 41 | x | x |
| - Chưa hoàn thành |
|
|
|
| x | x |
5 | Khoa học | 270 | x | x | x | 135 | 135 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 207 | x | x | x | 115 | 92 |
| - Hoàn thành | 63 | x | x | x | 20 | 43 |
| - Chưa hoàn thành |
| x | x | x |
|
|
6 | Lịch sử & Địa lí | 270 | x | x | x | 135 | 135 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 202 | x | x | x | 107 | 95 |
| - Hoàn thành | 68 | x | x | x | 28 | 40 |
| - Chưa hoàn thành |
| x | x | x |
|
|
7 | Âm nhạc | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 430 | 88 | 78 | 56 | 108 | 100 |
| - Hoàn thành | 154 | 30 | 21 | 41 | 27 | 35 |
| - Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
8 | Mĩ thuật | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 434 | 88 | 78 | 56 | 111 | 101 |
| - Hoàn thành | 150 | 30 | 21 | 41 | 24 | 34 |
| - Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
9 | Thủ công, Kĩ thuật | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 441 | 88 | 78 | 56 | 108 | 111 |
| - Hoàn thành | 143 | 30 | 21 | 41 | 27 | 24 |
| - Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
10 | Thể dục | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 448 | 91 | 78 | 56 | 113 | 110 |
| - Hoàn thành | 136 | 27 | 21 | 41 | 22 | 25 |
| - Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
11 | Ngoại ngữ | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 414 | 76 | 75 | 64 | 97 | 102 |
| - Hoàn thành | 170 | 42 | 24 | 33 | 38 | 33 |
| - Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
12 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
| Chia ra: - Hoàn thành tốt |
|
|
|
|
|
|
| - Hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
| - Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
13 | Tin học | 367 | x | x | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 262 | x | x | 59 | 106 | 97 |
| - Hoàn thành | 105 | x | x | 38 | 29 | 38 |
| - Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
VI | Số học sinh không đánh giá |
|
|
|
|
|
|
VII | Tổng hợp kết quả cuối năm | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| Chia ra: - Hoàn thành chương trình lớp học | 584 | 118 | 99 | 97 | 135 | 135 |
| - Chưa hoàn thành chương trình lớp học |
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: + Chưa hoàn thành nhưng được lên lớp |
|
|
|
|
|
|
| + Ở lại lớp |
|
|
|
|
|
|
| + Rèn luyện trong hè |
|
|
|
|
|
|
| Khen thưởng | 469 | 105 | 78 | 69 | 98 | 119 |
| - Giấy khen cấp trường | 438 | 102 | 76 | 67 | 96 | 97 |
| - Giấy khen cấp trên | 31 | 3 | 2 | 2 | 2 | 22 |
Đông Triều, ngày 31 tháng 5 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
Vũ THị Hồng
- Chất lượng giáo dục học kỳ I năm học 2017 - 2018
- Chất lượng giáo dục năm học 2016 - 2017
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường Học kỳ I - Năm học 2016 - 2017
- THÔNG BÁO Công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường Học kỳ II - Năm học 2015 - 2016
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường Học kỳ I - Năm học 2015 - 2016
- Thống kê chất lượng giáo dục tiểu học năm 2014-2015