Thông tin về cơ sở vật chất
A. Khối phòng học |
Số lượng |
Chia ra |
Trong đó | |||
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
Làm mới |
Cải tạo | ||
Số phòng học theo chức năng |
18 |
18 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng học văn hoá |
16 | 16 |
|
|
|
|
- Phòng học tin học |
1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng học ngoại ngữ | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
Số phòng học làm mới, cải tạo |
|
| ||||
Chia ra: - Kiên cố |
|
| ||||
- Bán kiên cố |
|
| ||||
- Tạm |
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
Số chỗ ngồi |
Số lượng |
Trong đó | ||||
Làm mới |
Cải tạo | |||||
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá |
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
B. Khối phòng phục vụ học tập |
Số lượng |
Chia ra |
Trong đó | |||
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
Làm mới |
Cải tạo | ||
Số phòng theo chức năng | 3
|
3 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng) |
|
|
|
|
|
|
- Phòng giáo dục nghệ thuật |
|
|
|
|
|
|
- Thư viện |
1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng thiết bị giáo dục | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng truyền thống và hoạt động Đội | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ |
Số lượng |
Chia ra |
Trong đó | |||
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
Làm mới |
Cải tạo | ||
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 |
|
|
|
|
Chia ra: - Nhà bếp | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng ăn | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng nghỉ |
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D. Khối phòng hành chính quản trị |
Số lượng |
Chia ra |
Trong đó | |||
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
Làm mới |
Cải tạo | ||
Số phòng chia theo chức năng |
4 |
4 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng |
1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng phó hiệu trưởng |
1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng giáo viên |
|
|
|
|
|
|
- Phòng họp giáo viên |
|
|
|
|
|
|
- Văn phòng trường |
1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng y tế học đường |
1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng thường trực |
|
|
|
|
|
|
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
|
- Phòng kho lưu trữ |
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E. Khối công trình công cộng |
Số lượng |
Chia ra |
Trong đó | |||
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
Làm mới |
Cải tạo | ||
Số phòng theo chức năng |
1 |
1 |
|
|
|
|
Chia ra: - Nhà xe giáo viên |
1 | 1 |
|
|
|
|
- Nhà xe học sinh |
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở vật chất khác |
Số lượng |
|
| |||
Số phòng học nhờ |
|
|
| |||
Số phòng học 3 ca |
|
|
| |||
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
|
Tổng diện tích khuôn viên đất | 6898 |
|
| |||
Trong đó: + Diện tích đất được cấp | 6898 |
|
| |||
+ Diện tích đất đi thuê |
|
|
| |||
Diện tích đất sân chơi | 2890 |
|
| |||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) |
1264 |
|
| |||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 936 |
|
| |||
- Phòng học tin học | 54 |
|
| |||
- Phòng học ngoại ngữ | 54 |
|
| |||
- Phòng giáo dục thể chất |
|
|
| |||
- Phòng học nghệ thuật |
|
|
| |||
Trong đó: + Phòng âm nhạc |
|
|
| |||
+ Phòng mỹ thuật |
|
|
| |||
- Phòng khác (Phục vụ học tập) |
|
|
| |||
- Thư viện | 70 |
|
| |||
- Nhà bếp | 50 |
|
| |||
- Phòng ăn | 100 |
|
| |||
- Phòng nghỉ |
|
|
| |||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) |
Bộ đầy đủ |
Bộ chưa đầy đủ |
|
| ||
Tổng số |
20 |
|
|
| ||
Chia ra: - Khối lớp 1 |
4 |
|
|
| ||
- Khối lớp 2 |
4 |
|
|
| ||
- Khối lớp 3 |
4 |
|
|
| ||
- Khối lớp 4 |
4 |
|
|
| ||
- Khối lớp 5 |
4 |
|
|
| ||
Thiết bị phục vụ giảng dạy |
|
| ||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng |
48 |
|
| |||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 48 |
|
| |||
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 5 |
|
| |||
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet | 53 |
|
| |||
Số máy in |
|
| 5 |
|
| |
Số thiết bị nghe nhìn |
|
|
|
|
| |
Trong đó: - Ti vi |
|
|
| |||
- Nhạc cụ | 18 |
|
| |||
- Cát xét | 2 |
|
| |||
- Đầu Video | 1 |
|
| |||
- Đầu đĩa |
|
|
| |||
- Máy chiếu OverHead |
|
|
| |||
- Máy chiếu Projector | 7 |
|
| |||
- Máy chiếu vật thể |
|
|
| |||
- Thiết bị khác |
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) |
|
| |||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh |
|
| |||
Chung | Nam/Nữ |
|
| |||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 2 |
| 8 |
|
|