Công khai về nhà trường năm học 2017 - 2018
Biểu mẫu 05
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017-2018
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
I |
Điều kiện tuyển sinh: Huy động 100% trẻ đúng độ tuổi ra lớp. | 117 | 99 | 96 | 135 | 135 |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ | Thực hiện các nội dung nhiệm vụ năm học của cấp trên và phòng Giáo dục chỉ đạo. | ||||
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | - Thực hiện tốt công tác phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội. - Học sinh thực hiện tốt các nhiệm vụ của người học sinh | ||||
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) | - Đảm bảo đầy đủ về cơ sở vật chất phục vụ công tác dạy và học: Phòng học đầy đủ các lớp học tập, trang bị máy móc thiết bị phục vụ các lớp dạy và học, phòng tin học có đầy đủ máy móc cho học sinh thực hành ...)
| ||||
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | - Tổ chức các hoạt động ngoại khoá để hỗ trợ cho học tập và sinh hoạt của học sinh tại trường - Hỗ trợ học sinh có hoàn cảnh khó khăn trong năm học để học sinh có điều kiện đến trường | ||||
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục | - 100 % cán bộ, giáo viên đạt chuẩn và trên chuẩn - Thực hiện chương trình GDTH, kế hoạch dạy học của BGD &ĐT, các quy định về chuyên môn của cơ quản lý của cấp trên. | ||||
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | 100% học sinh hoàn thành và hoàn thành tốt nhiệm vụ | ||||
VIII |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | Đảm bảo theo phổ cập giáo dục đúng độ tuổi |
Đông Triều, ngày 24 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học,
năm học 2017-2018
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 18/18 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 18 |
|
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 |
|
3 | Phòng học tạm |
|
|
4 | Phòng học nhờ |
|
|
III | Số điểm trường | 1 |
|
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 6.898,8 |
|
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 2000 | 3,32 |
VI | Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 936 | 1,55 |
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 75 |
|
3 | Diện tích thư viện (m2) | 70 | 0,12 |
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng khác: Y tế, phòng Đội , khu Hiệu bộ, văn phòng, thiết bị, Bảo vệ (m2) | 250 | 0,41 |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 1 | 4 bộ | 1/1 |
2 | Khối lớp 2 | 4 bộ | 1/1 |
3 | Khối lớp 3 | 4 bộ | 1/1 |
4 | Khối lớp 4 | 4 bộ | 1/1 |
5 | Khối lớp 5 | 4 bộ | 1/1 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 50 |
|
IX | Tổng số thiết bị |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 2 |
|
2 | Cát xét | 2 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 23 |
|
5 | Thiết bị khác: Màn chiếu | 19 |
|
6 | Máy in | 3 |
|
7 | Máy vi tính | 48 |
|
8 | Máy tính bảng | 129 |
|
9 | Điều hoà | 27 |
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | 60 |
XI | Nhà ăn | 100 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
XIII | Khu nội trú |
|
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | X |
| X |
| 6m2 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X |
|
XVII | Kết nối internet (ADSL) | X |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | X |
|
XIX | Tường rào xây | X |
|
Đông Triều, ngày 24 tháng 9 năm 2017
Hiệu trưởng
(Ký tên và đóng dấu)
Vũ Thị Hồng
Biểu số 3
Đơn vị: Trường Tiểu học Kim Đồng Chương: 622.490.492
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
THÔNG BÁO
CễNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN 9 THÁNG NĂM 2017
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dưới
của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ)
Đơn vị tính: Đồng
STT | Chỉ tiờu | Số liệu bỏo cỏo quyết toỏn | Số liệu quyết toỏn được duyệt |
A | Ngõn sỏch giao đầu năm 2016 | 3.330.000.000 | 3.330.000.000 |
B | Chi ngõn sỏch nhà nước 9 thỏng năm 2016 | 2.437.142.233 | 2.437.142.233 |
1 | Loại 490, khoản 492 |
|
|
| - Mục: 6000 | 1.080.858.800 | 1.080.858.800 |
| + Tiểu mục 6001 | 1.080.858.800 | 1.080.858.800 |
| - Mục: 6050 | 43.644.900 | 43.644.900 |
| + Tiểu mục.6051 |
|
|
| + Tiểu mục.6099 | 43.644.900 | 43.644.900 |
| - Mục: 6100 | 623.535.400 | 623.535.400 |
| + Tiểu mục 6101 | 20.088.000 | 20.088.000 |
| + Tiểu mục 6106 | 16.103.000 | 16.103.000 |
| + Tiểu mục 6112 | 380.478.200 | 380.478.200 |
| + Tiểu mục 6113 | 5.580.000 | 5.580.000 |
| + Tiểu mục 6115 | 185.049.900 | 185.049.900 |
| + Tiểu mục 6117 | 8.117.200 | 8.117.200 |
| + Tiểu mục 6149 | 8.119.100 | 8.119.100 |
| - Mục: 6200 | 11..253.000 | 11..253.000 |
| + Tiểu mục 6201 | 11..253.000 | 11..253.000 |
| + Tiểu mục 6249 |
|
|
| - Mục: 6250 | 4.480.000 | 4.480.000 |
| + Tiểu mục 6257 | 4.480.000 | 4.480.000 |
| - Mục: 6300 | 318.254.100 | 318.254.100 |
| + Tiểu mục 6301 | 238.434.000 | 238.434.000 |
| + Tiểu mục 6302 | 40.119.800 | 40.119.800 |
| + Tiểu mục 6303 | 27.102.200 | 27.102.200 |
| + Tiểu mục 6304 | 12.598.100 | 12.598.100 |
| + Tiểu mục 6400 |
|
|
| Tiểu mục 6449 |
|
|
| - Mục: 6500 |
|
|
| + Tiểu mục 6501 | 29.496.793 | 29.496.793 |
| + Tiểu mục 6502 | 1.713.040 | 1.713.040 |
| + Tiểu mục 6504 | 1.320.000 | 1.320.000 |
| + Tiểu mục 6549 | 28.655.000 | 28.655.000 |
| - Mục: 6550 | 19.960.000 | 19.960.000 |
| + Tiểu mục 6551 | 5.180.000 | 5.180.000 |
| + Tiểu mục 6552 |
|
|
| + Tiểu mục 6599 | 14.780.000 | 14.780.000 |
| - Mục 6600 | 13.553.700 | 13.553.700 |
| + Tiểu mục 6601 | 198.600 | 198.600 |
| + Tiểu mục 6615 |
|
|
| + Tiểu mục 6617 | 13.355.100 | 13.355.100 |
| - Mục: 6700 | 11.070.000 | 11.070.000 |
| + Tiểu mục 6701 | 720.000 | 720.000 |
| + Tiểu mục 6702 | 2.600.000 | 2.600.000 |
| + Tiểu mục 6703 | 3.250.000 | 3.250.000 |
| + Tiểu mục 6704 | 4.500.000 | 4.500.000 |
| + Tiểu mục 6750 | 31.802.800 | 31.802.800 |
| + Tiểu mục 6757 | 31.802.800 | 31.802.800 |
| - Mục: 6900 | 132.210.000 | 132.210.000 |
| + Tiểu mục 6907 | 11.864.000 | 11.864.000 |
| + Tiểu mục 6912 | 5.750.000 | 5.750.000 |
| + Tiểu mục 6917 | 10.000.000 | 10.000.000 |
| + Tiểu mục 6949 | 95.596.000 | 95.596.000 |
| - Mục: 7000 | 84.782.200 | 84.782.200 |
| + Tiểu mục 7001 | 3.540.000 | 3.540.000 |
| + Tiểu mục 7006 | 4.646.200 | 4.646.200 |
| + Tiểu mục 7012 | 16.928.100 | 16.928.100 |
| + Tiểu mục 7049 | 59.667.900 | 59.667.900 |
| -Mục 7250 |
|
|
| + Tiểu mục 7299 |
|
|
| - Mục 7750 | 9.552.500 | 9.552.500 |
| + Tiểu mục 7756 | 742.500 | 742.500 |
| + Tiểu mục 7799 | 8.810.000 | 8.810.000 |
| - Mục 9050 |
|
|
| + Tiểu mục 9062 |
|
|
C | Tồn tớnh đến 22/9/2016 | 892.857.767 | 892.857.767 |
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Ngân sách giao đầu năm 2016 | 3.330.000.000 | 3.330.000.000 |
B | Chi ngân sách nhà nước 9 tháng năm 2016 | 2.437.142.233 | 2.437.142.233 |
1 | Loại 490, khoản 492 |
|
|
| - Mục: 6000 | 1.080.858.800 | 1.080.858.800 |
| + Tiểu mục 6001 | 1.080.858.800 | 1.080.858.800 |
| - Mục: 6050 | 43.644.900 | 43.644.900 |
| + Tiểu mục.6051 |
|
|
| + Tiểu mục.6099 | 43.644.900 | 43.644.900 |
| - Mục: 6100 | 623.535.400 | 623.535.400 |
| + Tiểu mục 6101 | 20.088.000 | 20.088.000 |
| + Tiểu mục 6106 | 16.103.000 | 16.103.000 |
| + Tiểu mục 6112 | 380.478.200 | 380.478.200 |
| + Tiểu mục 6113 | 5.580.000 | 5.580.000 |
| + Tiểu mục 6115 | 185.049.900 | 185.049.900 |
| + Tiểu mục 6117 | 8.117.200 | 8.117.200 |
| + Tiểu mục 6149 | 8.119.100 | 8.119.100 |
| - Mục: 6200 | 11..253.000 | 11..253.000 |
| + Tiểu mục 6201 | 11..253.000 | 11..253.000 |
| + Tiểu mục 6249 |
|
|
| - Mục: 6250 | 4.480.000 | 4.480.000 |
| + Tiểu mục 6257 | 4.480.000 | 4.480.000 |
| - Mục: 6300 | 318.254.100 | 318.254.100 |
| + Tiểu mục 6301 | 238.434.000 | 238.434.000 |
| + Tiểu mục 6302 | 40.119.800 | 40.119.800 |
| + Tiểu mục 6303 | 27.102.200 | 27.102.200 |
| + Tiểu mục 6304 | 12.598.100 | 12.598.100 |
| + Tiểu mục 6400 |
|
|
| Tiểu mục 6449 |
|
|
| - Mục: 6500 |
|
|
| + Tiểu mục 6501 | 29.496.793 | 29.496.793 |
| + Tiểu mục 6502 | 1.713.040 | 1.713.040 |
| + Tiểu mục 6504 | 1.320.000 | 1.320.000 |
| + Tiểu mục 6549 | 28.655.000 | 28.655.000 |
| - Mục: 6550 | 19.960.000 | 19.960.000 |
| + Tiểu mục 6551 | 5.180.000 | 5.180.000 |
| + Tiểu mục 6552 |
|
|
| + Tiểu mục 6599 | 14.780.000 | 14.780.000 |
| - Mục 6600 | 13.553.700 | 13.553.700 |
| + Tiểu mục 6601 | 198.600 | 198.600 |
| + Tiểu mục 6615 |
|
|
| + Tiểu mục 6617 | 13.355.100 | 13.355.100 |
| - Mục: 6700 | 11.070.000 | 11.070.000 |
| + Tiểu mục 6701 | 720.000 | 720.000 |
| + Tiểu mục 6702 | 2.600.000 | 2.600.000 |
| + Tiểu mục 6703 | 3.250.000 | 3.250.000 |
| + Tiểu mục 6704 | 4.500.000 | 4.500.000 |
| + Tiểu mục 6750 | 31.802.800 | 31.802.800 |
| + Tiểu mục 6757 | 31.802.800 | 31.802.800 |
| - Mục: 6900 | 132.210.000 | 132.210.000 |
| + Tiểu mục 6907 | 11.864.000 | 11.864.000 |
| + Tiểu mục 6912 | 5.750.000 | 5.750.000 |
| + Tiểu mục 6917 | 10.000.000 | 10.000.000 |
| + Tiểu mục 6949 | 95.596.000 | 95.596.000 |
| - Mục: 7000 | 84.782.200 | 84.782.200 |
| + Tiểu mục 7001 | 3.540.000 | 3.540.000 |
| + Tiểu mục 7006 | 4.646.200 | 4.646.200 |
| + Tiểu mục 7012 | 16.928.100 | 16.928.100 |
| + Tiểu mục 7049 | 59.667.900 | 59.667.900 |
| -Mục 7250 |
|
|
| + Tiểu mục 7299 |
|
|
| - Mục 7750 | 9.552.500 | 9.552.500 |
| + Tiểu mục 7756 | 742.500 | 742.500 |
| + Tiểu mục 7799 | 8.810.000 | 8.810.000 |
| - Mục 9050 |
|
|
| + Tiểu mục 9062 |
|
|
C | Tồn tính đến 22/9/2016 | 892.857.767 | 892.857.767 |
Ngày 24 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
Vũ Thị Hồng
Biểu mẫu 08
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo |
Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN | ||||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 34 | 30 | 4 |
|
| 18 | 13 | 3 |
|
|
I | Giáo viên | 24 | 24 | 4 |
|
| 15 | 12 | 1 |
|
|
| Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Giáo viên | 21 | 18 | 3 |
|
| 12 | 9 |
|
|
|
2 | Mĩ thuật | 2 | 2 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
3 | Thể dục | 1 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
4 | Âm nhạc | 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
5 | Tiếng Anh | 3 | 2 | 1 |
|
| 2 | 1 |
|
|
|
| Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Cán bộ quản lý | 3 | 3 |
|
|
| 2 |
| 1 |
|
|
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
3 | Chuyên trách đội | 1 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
III | Nhân viên | 3 | 3 |
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
1 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
2 | Nhân viên thủ quỹ, y tế | 1 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
3 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
4 | Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đông Triều, ngày 24 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
Biểu số 9
Đơn vị: Trường Tiểu học Kim Đồng Chương: 622.490.492
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI
KHOẢN ĐÓNG GÓP CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN
năm 2017- 2018
(Dùng cho các đơn vị có thu và sử dụng
các khoản đóng góp của các tổ chức, cá nhân)
ĐV tính: đồng
STT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú |
I | Tổng số tiền huy động được của tổ chức, cá nhân | 156.768.000 |
|
II | Sử dụng số tiền huy động được | 156.768.000 |
|
1 | Chi mua điều hoà và lắp đồng hồ các lớp học | 156.768.000 |
|
II | Số tiền huy động được còn dư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 24 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
Vũ Thị Hồng
- Phân công nhiệm vụ năm học 2017 - 2018
- Đội ngũ cán bộ giáo viên, nhân viên năm học 2017 - 2018
- Chương trình công tác tháng 9/2017
- Thông báo chương trình công tác từ ngày 05/9/2017 đến ngày 08/9/2017
- Chương trình công tác từ ngày (28/8/2017 ->01/9/2017)
- Thông báo chương trình công tác từ ngày 21/8/2017 đến ngày 25/8/2017
- Chương trình công tác ngày 5/6/2017
- Công khai chất lượng giáo dục của nhà trường Năm học 2016 -2017
- Chất lượng giáo dục năm học 2016 - 2017
- Chương trình công tác tháng 4/2017
- Chương trình công tác tháng 3/2017
- Lịch trực tết Đinh Dậu năm 2017
- Chương trình công tác tháng 1/2017
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường Học kỳ I - Năm học 2016 - 2017
- Chất lượng giáo dục học kỳ I năm học 2016 - 2017