Công khai tài chính quý 3 năm học 2014 - 2015
Biểu số 6
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Trường Tiểu học Thị trấn
Chương: 622490492
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI 9 tháng năm 2014
(Dùng cho tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ)
ĐV tính: đồng
STT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao | Ghi chú |
A | Dự toán thu nguồn khác (nếu có) | 3.277.700.000 |
|
1 | Thu hội phí |
|
|
2 | Thu khác (các khoản đóng góp của nhân dân) |
|
|
B |
| 2.618.057.648 | 2.618.057.648 |
I | Loại 490, khoản 492 |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân | 1.964.533.943 | 1.964.533.943 |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 578.056.705 | 578.056.705 |
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | 58.872.000 | 58.872.000 |
4 | Chi khác | 16.595.000 | 16.595.000 |
C | Dự toán chi học phí |
|
|
II | Loại 490, khoản 493 |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân | . | . |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 | Chi khác |
|
|
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 | Chi khác |
|
|
Ngày 30 tháng 09 năm 2014
Thủ trưởng đơn vị
Vũ Thị Hồng
Biểu số 7
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Trường TH Thị Trấn
Chương: 622490492
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC 9 THÁNG 9 NĂM 2014
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dưới
của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ)
Đơn vị tính: Đồng
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Quyết toán thu |
|
|
I | Tổng số thu |
|
|
1 | Thu hội phí |
|
|
2 | Thu khác |
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 2.618.057.648 | 2.618.057.648 |
1 | Loại 490, khoản 493 |
|
|
| - Mục: 6000 | 1.006.825.495 | 1.006.825.495 |
| + Tiểu mục 6001 | 1.006.825.495 | 1.006.825.495 |
| + Tiểu mục.6002 |
|
|
| - Mục: 6050 | 28.750.000 | 28.750.000 |
| + Tiểu mục 6051 | 28.750.000 | 28.750.000 |
| + Tiểu mục 6099 |
|
|
| - Mục: 6100 | 556.912.948 | 556.912.948 |
| + Tiểu mục 6101 | 18.630.000 | 18.630.000 |
| + Tiểu mục 6106 | 18.771.948 | 18.771.948 |
| + Tiểu mục 6112 | 354.971.500 | 354.971.500 |
| + Tiểu mục 6113 | 3.105.000 | 3.105.000 |
| + Tiểu mục 6115 | 154.051.500 | 154.051.500 |
| + Tiểu mục 6116 |
|
|
| + Tiểu mục 6117 |
|
|
| + Tiểu mục 6149 | 7.383.000 | 7.383.000 |
| - Mục: 6200 | 10.350.000 | 10.350.000 |
| + Tiểu mục 6249 | 10.350.000 | 10.350.000 |
| - Mục: 6250 | 1.080.000 | 1.080.000 |
| + Tiểu mục 6257 | 1.080.000 | 1.080.000 |
| - Mục: 6300 | 400.795.500 | 400.795.500 |
| + Tiểu mục 6301 | 280.041.700 | 280.041.700 |
| + Tiểu mục 6302 | 84.138.100 | 84.138.100 |
| + Tiểu mục 6303 | 24.379.400 | 24.379.400 |
| + Tiểu mục 6304 | 12.236.300 | 12.236.300 |
| - Mục: 6500 | 69.754.539 | 69.754.539 |
| + Tiểu mục 6501 | 18.994.688 | 18.994.688 |
| + Tiểu mục 6502 | 23.914.851 | 23.914.851 |
| + Tiểu mục 6503 |
|
|
| + Tiểu mục 6504 | 1.485.000 | 1.485.000 |
| + Tiểu mục 6549 | 25.360.000 | 25.360.000 |
| - Mục: 6550 | 86.046.200 | 86.046.200 |
| + Tiểu mục 6551 | 19.055.000 | 19.055.000 |
| + Tiểu mục 6552 | 1.970.000 | 1.970.000 |
| + Tiểu mục 6599 | 65.021.200 | 65.021.200 |
| - Mục 6600 | 16.573.966 | 16.573.966 |
| + Tiểu mục 6601 | 788.916 | 788.916 |
| + Tiểu mục 6603 | 1.000.000 | 1.000.000 |
| + Tiểu mục 6612 |
|
|
| + Tiểu mục 6615 | 300.000 | 300.000 |
| + Tiểu mục 6617 | 14.485.050 | 14.485.050 |
| + Tiểu mục 6649 |
|
|
| - Mục: 6700 | 13.640.000 | 13.640.000 |
| + Tiểu mục 6701 | 840.000 | 840.000 |
| + Tiểu mục 6702 | 2.250.000 | 2.250.000 |
| + Tiểu mục 6703 | 3.350.000 | 3.350.000 |
| + Tiểu mục 6704 | 7.200.000 | 7.200.000 |
| + Tiểu mục 6799 | 2.500.000 | 2.500.000 |
| - Mục: 6900 | 64.990.000 | 64.990.000 |
| + Tiểu mục 6907 |
|
|
| + Tiểu mục 6912 | 164.422.000 | 164.422.000 |
| + Tiểu mục 6913 |
|
|
| + Tiểu mục 6917 |
|
|
| + Tiểu mục 6921 | 99.432.000 | 99.432.000 |
| + Tiểu mục 6949 |
|
|
| - Mục: 7000 | 61.640.000 | 61.640.000 |
| + Tiểu mục 7001 | 9.150.000 | 9.150.000 |
| + Tiểu mục 7002 |
|
|
| + Tiểu mục 7003 |
|
|
| + Tiểu mục 7004 |
|
|
| + Tiểu mục 7006 | 8.799.000 | 8.799.000 |
| + Tiểu mục 7049 | 166.991.000 | 166.991.000 |
| -Mục 9000 |
|
|
| + Tiểu mục 9003 |
|
|
| -Mục 9050 | 58.872.000 | 58.872.000 |
| + Tiểu mục 9062 |
|
|
| + Tiểu mục 9099 |
|
|
| - Mục 7750 | 16.595.000 | 16.595.000 |
| + Tiểu mục 7758 |
|
|
| + Tiểu mục 7761 |
|
|
| + Tiểu mục 7799 | 16.595.000 | 16.595.000 |
2 | Loại 490, khoản 493 |
|
|
* Ghi chú: Nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ
Ngày 30 tháng 09 năm 2014
Thủ trưởng đơn vị
Vũ Thị Hồng
- Thống kê chất lượng giáo dục tiểu học năm 2014-2015
- Phân công giảng dạy năm học 2014 - 2015
- Đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên năm học 2014 - 2015
- Chương trình công tác tháng 9
- Chương trình công tác tháng 2/2014
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 01– 2014
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 12– 2013
- Chương trình công tác tháng 11-2013
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường năm học 2014-2015
- Chương Trình Công Tác Tháng 10 - 2013
- Chương Trình Công Tác Tháng 9 - 2013
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường năm học 2013 - 2014
- Chương trình công tác tháng 5
- Chương trình công tác tháng 4
- Chương trình công tác tháng 3 năm học 2012 - 2013