Công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường Học kỳ I - Năm học 2016 - 2017
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường
Học kỳ I - Năm học 2016 - 2017
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
III | Số học sinh chia theo năng lực | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
1 | Đạt | 597 | 97 | 95 | 137 | 134 | 134 |
2 | Chưa đạt | 5 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 |
III | Số học sinh chia theo phẩm chất | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
1 | Đạt | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
2 | Chưa đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
a | Hoàn thành | 598 | 97 | 95 | 137 | 135 | 134 |
b | Chưa hoàn thành | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
2 | Toán | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
a | Hoàn thành | 601 | 98 | 97 | 137 | 135 | 134 |
b | Chưa hoàn thành | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
3 | Khoa học | 207 |
|
|
| 136 | 134 |
a | Hoàn thành | 207 |
|
|
| 136 | 134 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
| 0 | 0 |
4 | Lịch sử và Địa lí | 207 |
|
|
| 136 | 134 |
a | Hoàn thành | 207 |
|
|
| 136 | 134 |
b | Chưa hoàn thành | 0 |
|
|
| 0 | 0 |
5 | Tiếng Anh | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
1 | Hoàn thành | 599 | 98 | 95 | 137 | 135 | 134 |
2 | Chưa hoàn thành | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
1 | Hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
7 | Tin học | 407 |
|
| 137 | 136 | 134 |
1 | Hoàn thành | 407 |
|
| 137 | 136 | 134 |
2 | Chưa hoàn thành | 0 |
|
| 0 | 0 | 0 |
8 | Đạo đức | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
1 | Hoàn thành | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
2 | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Tự nhiên và Xã hội | 322 | 98 | 97 | 137 |
|
|
1 | Hoàn thành | 322 | 98 | 97 | 137 |
|
|
2 | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
10 | Âm nhạc | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
1 | Hoàn thành | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
2 | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Mĩ thuật | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
1 | Hoàn thành | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
2 | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
1 | Hoàn thành | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
2 | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Thể dục | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
1 | Hoàn thành | 602 | 98 | 97 | 137 | 136 | 134 |
2 | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
1 | Giấy khen cấp trường |
|
|
|
|
|
|
2 | Khen thưởng cấp trên |
|
|
|
|
|
|
Đông Triều, ngày 03 tháng 01 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Vũ Thị Hồng