Phân công nhiệm vụ năm học 2018 - 2019
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH KIM ĐỒNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ
NĂM HỌC 2018 - 2019
TT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ chuyên môn | Chuyên môn đào tạo | Phân công CM | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | ||
TC | CĐ | ĐH | |||||||
1 | Vũ Thị Hồng | 19/5/1964 |
|
| x | Giáo dục Tiểu học | Hiệu trưởng, | Dạy thay thư kí HĐ | 2 |
2 | Nguyễn Thị Yên | 22/4/1977 |
|
| x | Giáo dục Tiểu học | Phó hiệu trưởng chỉ đạo CM | Dạy thay CTCĐ, Tổ phó | 4 |
3 | Nguyễn Thị Duyên | 03/02/1987 |
|
| x | Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B4 | TT tổ 1; Uỷ viên CĐ | 20 |
4 | Phạm Thị Thu Thanh | 02/05/1977 |
|
| x | Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B3 | Tổ phó tổ 2+3; Thư ký Hội đồng | 18 |
5 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 10/12/1988 |
|
| x | Giáo dục Tiểu học | GV chủ nhiệm lớp 1A3 |
| 20 |
6 | Bùi Thị Trang | 26/04/1987 |
|
| x | Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B1 |
| 20 |
7 | Mai Thị Kim Tuyến | 21/11/1988 |
|
| x | Giáo dục Tiểu học | Thai sản |
|
|
8 | Đỗ Thị Liễu | 01/05/1964 |
| x |
| Cao đẳng Sinh | Chủ nhiệm lớp 3C2 | Tổ trưởng Tổ 2+3 | 17 |
9 | Nguyễn Thị Hải Ninh | 18/01/1974 |
|
| x | Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A1 |
| 20 |
10 | Nguyễn Thị Hương Lan | 08/06/1972 |
| x |
| Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5E1 | Tổ phó tổ 4+5 | 19 |
11 | Vũ Thị Thuỷ | 05/11/1964 |
| x |
| Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4D2 | TT Tổ 4+5 | 17 |
12 | Trần Thị Huyền | 20/07/1988 |
|
| x | Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B2 |
| 20 |
13 | Phạm Thị Hương | 07/08/1980 |
|
| x | Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4D1 |
| 20 |
14 | Nguyễn Thị Hậu | 27/03/1975 |
|
| x | Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3C1 |
| 20 |
15 | Nguyễn Thị Liên | 31/05/1984 |
|
| x | Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5E2 | CTCĐ | 16 |
16 | Phạm Kim Lương | 23/07/1967 |
| x |
| Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5E3 | TrưởngBan thanh tra | 18 |
17 | Dương Thị Bưởi | 20/01/1976 |
|
| x | Tiếng Anh | Dạy Tiếng anh |
| 23 |
18 | Nguyễn Thị Hường | 07/07/1978 |
|
| x | Tiếng Anh | Dạy Tiếng anh |
| 23 |
19 | Hà Thị Ngọc | 05/11/1985 |
| x |
| Mĩ thật | Dạy mỹ thuật, thủ công, thể dục |
| 23 |
20 | Nguyễn Thị Thanh Lương | 07/12/1978 |
| x |
| Cao đẳng Mĩ thuật | Dạy mỹ thuật, thủ công, thể dục |
| 23 |
21 | Nguyễn Thị Hương | 01/08/1981 |
| x |
| Âm nhạc | Dạy âm nhạc, Thể dục |
| 23 |
22 | Vương Thị Quyên | 08/03/1978 | x |
|
| Âm nhạc | Dạy âm nhạc | TPT | 8 |
23 | Trần Chính Dũng | 06/12/1969 | x |
|
| Hoạ - TD | Nghỉ ốm |
|
|
24 | Nguyễn Thị Hương | 12/07/1970 | x |
|
| Hành chính | Y tế học đường -Thủ quỹ | Tổ trưởng Tổ VP |
|
25 | Ngô Thị Thanh Huyền | 07/01/1980 |
|
|
| Hành chính | Hành chính | Văn thư |
|
26 | Nguyễn Thị Huế | 14/09/1986 |
| x |
| Thư viện | Thư viện | Thiết bị |
|
27 | Lưu Thị Hồng Dung | 26/6/1989 |
|
| x | Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A4 |
| 20 |
28 | Vũ Thị Linh | 18/3/1990 |
| x |
| Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4D3 |
| 20 |
29 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 19/03/1990 |
| x |
| Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3C3 | GVHĐ | 20 |
30 | Nguyễn Thị Khanh | 04/05/1991 |
| x |
| Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5E4 | GVHĐ | 20 |
31 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 19/01/1996 | x |
|
| Giáo dục Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A2 | GVHĐ | 20 |
32 | Vũ Văn Tặng | 20/12/1959 |
|
|
|
| Bảo vệ | NVHĐ |
|
33 | Vũ Văn Thức | 28/02/1989 |
|
|
|
| Bảo vệ | NVHĐ |
|
34 | Nguyễn Thị Hậu | 10/4/1963 |
|
|
|
| Lao công | NVHĐ |
|
35 | Cao Thị Linh | 09/8/1972 |
|
|
|
| Cấp dưỡng | NVHĐ |
|
36 | Tống Thị Thêu | 07/7/1970 |
|
|
|
| Cấp dưỡng | NVHĐ |
|
37 | Phùng Thị Loan | 03/10/1961 |
|
|
|
| Cấp dưỡng | NVHĐ |
|
38 | Vũ Thị Vân | 01/11/1961 |
|
|
|
| Cấp dưỡng | NVHĐ |
|
39 | Vũ Thị Quỳnh | 16/5/1986 |
|
|
|
| Cấp dưỡng | NVHĐ |
|
40 | Lê Thị Vân | 15/8/1995 |
|
|
|
| Cấp dưỡng | NVHĐ |
|
41 | Lê Thị Lan | 03/01/1956 |
|
|
|
| Cấp dưỡng | NVHĐ |
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Vũ Thị Hồng